dân chủ hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân chủ hóa+
- Democratize
- Dân chủ hóa bộ máy nhà nước
To democratize the state apparatus
- Dân chủ hóa bộ máy nhà nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân chủ hóa"
- Những từ có chứa "dân chủ hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 478